Mô hình SWOT là gì? Cách xây dựng mô hình SWOT thật hiệu quả
Mô hình SWOT hay còn gọi là ma trận SWOT là một công cụ hữu ích nhằm giúp doanh nghiệp phân tích và đưa ra được quyết định cho chiến lược kinh doanh. Vậy tại sao lại cần phân tích mô hình SWOT và làm thế nào để sử dụng công cụ này một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng The7 tìm hiểu vấn đề này ngay sau đây.
Vài nét về mô hình SWOT
Trong hai năm vừa qua, chúng ta được chứng kiến sự “lột xác” vượt trội của nhiều doanh nghiệp nhưng đồng thời không ít doanh nghiệp đã bị đại dịch “càn quét” cho điêu đứng. Cơ hội mà các doanh nghiệp vươn mình trỗi dậy nắm bắt được qua cơn đại dịch chính là phát huy kịp thời điểm mạnh và khắc phục điểm yếu nhanh chóng.
Đây cũng là một trong những nội dung chính của phương pháp phân tích mô hình SWOT. Sau đây hãy cùng nghiên cứu xem mô hình SWOT là gì mà có khả năng phục hồi hoạt động kinh doanh và nâng cao tăng trưởng nhé.
1.1 SWOT là gì?
SWOT chính là viết ngắn gọn của loạt cụm từ: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là mô hình phân tích kinh doanh được rất nhiều doanh nghiệp tầm cỡ sử dụng với mục đích cải thiện tình hình kinh hoặc dựa trên những phân tích yếu tố bên trong và bên ngoài gây ảnh hưởng tới hoạt động kinh doanh và sự bền vững của doanh nghiệp.
Trong đó, Điểm mạnh và Điểm yếu được xem là yếu tố bên trong tức là các nhân tố nội bộ doanh nghiệp có thể kiểm soát và thay đổi được ví dụ như nguồn vốn, nhân lực, vị trí, quy mô,… Cơ hội và Thách thức được xem là các yếu tố bên ngoài và có khả năng tác động đến tình hình kinh doanh và khó có thể kiểm soát theo ý muốn được như xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, nguồn cung ứng,…
1.2 Nguồn gốc của mô hình SWOT
Tiền thân đầu tiên của mô hình này được ra đời vào những năm 60-70 nhờ những nhà khoa học Marion Dosher, Ts. Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert Stewart và Birger Lie. Họ đã lên danh sách và tiến hành khảo sát với hơn 500 công ty và phân tích những nguyên nhân vì sao các công ty lại thất bại khi thực hiện kế hoạch kinh doanh. Từ đó tìm ra mô hình với tên gọi SOFT bao gồm:
- Satisfactory (Thỏa mãn) Các mặt tốt ở hiện tại.
- Opportunity (Cơ hội) Các mặt tốt trong tương lai.
- Fault (Rủi ro) Các mặt xấu ở hiện tại.
- Threat (Thách thức) Các mặt xấu trong tương lai.
Sau đó đến năm 1964, mô hình SOFT được đổi từ Fault (F) thành Weakness (W) và từ đó SWOT ra đời.
Nhưng phải mãi đến năm 1966, mô hình SWOT mới được giới thiệu đến công chúng thông qua nghiên cứu của tập đoàn Erie Technological.
Theo dòng lịch sử, sự phát triển của mô hình này được thăng hoa nhất chính là vào năm 1973 khi được sử dụng dưới thời của công ty J W French Ltd.
Sau năm 2004, gần như mô hình SWOT đã hoàn thiện và được đưa vào ứng dụng tại nhiều doanh nghiệp, đem đến hiệu lực tối ưu đồng thời giảm được nhiều nguồn vốn không hiệu quả khác.
1.3 Các trường hợp sử dụng mô hình SWOT
Các doanh nghiệp có thể sử dụng phân tích mô hình SWOT trong các trường hợp sau đây:
- Khi cần đưa ra quyết định quan trọng.
- Khi lên kế hoạch chiến lược tổng quát cho toàn doanh nghiệp và các kế hoạch nhỏ cho từng bộ phận riêng lẻ.
- Khi họp bàn lên ý tưởng cho hoạt động kinh doanh, marketing.
- Trường hợp cần tìm ra điểm yếu để khắc phục.
- Trường hợp nâng cao thế mạnh đang có.
- Trường hợp cần xử lý những vấn đề nội bộ như cơ cấu tổ thức, bộ máy nhân viên, tài chính nội bộ,…
1.4 Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT
Ưu điểm:
- Không mất phí: Phương pháp phân tích SWOT được chính nội bộ doanh nghiệp thực hiện. Cách làm này vừa có thể hiểu rõ được tình hình hoạt động vừa giúp tiết kiệm chi phí phân tích.
- Có tầm ảnh hưởng đến quyết định: Nhờ những phân tích cụ thể trên 4 phương diện mà doanh nghiệp có thể đưa ra được các quyết định quan trọng, có ảnh hưởng lớn tới kết quả cuối cùng của dự án.
- Toàn diện: Bằng việc phân tích trên, doanh nghiệp có thể thu về những ý tưởng mới cho hoạt động của mình. Bên cạnh đó, không chỉ giúp phát huy mặt lợi thế mà SWOT còn có thể dự đoán trước những bất lợi và đề ra phương án đối phó với những nguy cơ trong tương lai, tránh được những rủi ro có thể xảy đến.
Nhược điểm:
- Phân tích chủ quan: Lấy thông tin từ những người trong nội bộ nên việc phân tích SWOT đa số khá chủ quan, đơn giản, chưa chuyên sâu và chưa phản ánh đúng sự thật của các phương diện. Vì những thông tin chủ quan, độ tin cậy thấp nên SWOT không thể đủ để đưa ra một quyết định hay kết luận nào cho doanh nghiệp.
- Phân tích chưa sâu: Kỹ thuật phân tích SWOT chỉ tập trung ở bề nổi, phân tích bức tranh toàn cảnh chứ chưa đi sâu vào nghiên cứu vấn đề chi tiết. Vì thế nó không đủ tính thuyết phục khi áp dụng cho một vấn đề mang tính phức tạp cao.
- Thiếu sự chuẩn bị: Phân tích chưa có sự phản biện và chưa hoàn thiện về nhiều mặt. Các dữ liệu thu thập được chỉ là những phản ánh thiên vị từ cá nhân, không mang tính so sánh, không có nhiều thông tin thực tế từ yếu tố bên ngoài mà đa phần chỉ là dự đoán và có khả năng sai lệch cao.
1.5 Ý nghĩa của mô hình SWOT đối với doanh nghiệp
Sử dụng mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) đóng vai trò quan trọng trong quản lý và kế hoạch kinh doanh, giúp tận dụng cơ hội, đối phó với rủi ro và tối ưu hóa sức mạnh của doanh nghiệp, mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng để cải thiện quyết định chiến lược và quản lý tổ chức.
- Đánh giá tổng quan: SWOT cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình, xem xét cả yếu tố nội bộ (sức mạnh và yếu điểm) lẫn yếu tố bên ngoài (cơ hội và rủi ro) đang ảnh hưởng.
- Xác định điểm mạnh và điểm yếu: SWOT giúp xác định rõ những điểm mạnh và điểm yếu nội tại, hỗ trợ tổ chức nhận biết vị trí hiện tại và nắm bắt cơ hội cũng như khắc phục nhược điểm.
- Tận dụng cơ hội: Bằng cách đánh giá cơ hội, SWOT giúp tìm ra hướng đi mới và cách phát triển.
- Đối phó với rủi ro: SWOT giúp nhận diện và đối mặt với rủi ro, giúp tổ chức chuẩn bị kế hoạch ứng phó và giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Lập kế hoạch chiến lược: Cung cấp cơ sở cho việc phát triển chiến lược, giúp xác định cách tận dụng sức mạnh và cơ hội, đồng thời đối phó với điểm yếu và rủi ro.
- Hỗ trợ ra quyết định: SWOT cung cấp thông tin hữu ích để đưa ra lựa chọn có cơ sở và dựa trên dữ liệu chính xác.
- Theo dõi và đánh giá: Không chỉ hữu ích trong lập kế hoạch, SWOT còn giúp theo dõi và đánh giá hiệu suất, đo lường tiến trình phát triển và điều chỉnh chiến lược nếu cần.
1.6 Nguyên tắc SWOT phải tuân thủ
Nguyên tắc SWOT đại diện cho một hệ thống nguyên tắc hoặc quy tắc cơ bản cần tuân theo khi thực hiện phân tích SWOT, đảm bảo rằng kết quả sau phân tích sẽ cung cấp thông tin hữu ích để hỗ trợ quyết định và phát triển chiến lược.
Các nguyên tắc quan trọng khi thực hiện phân tích SWOT:
- Tập trung vào mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể cần phân tích, đảm bảo sự tập trung vào khía cạnh quan trọng nhất.
- Tích hợp dữ liệu: Sử dụng thông tin và dữ liệu có liên quan từ nhiều nguồn khác nhau để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro.
- Khách quan: Đánh giá một cách khách quan, tránh sự thiên vị và đánh giá dựa trên cảm tính.
- Phân loại rõ ràng: Xác định và phân tích một cách rõ ràng giữa các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro để hiểu rõ hơn về từng khía cạnh.
- Tương tác: Xem xét cách các khía cạnh của SWOT tương tác với nhau để xác định chiến lược kết hợp điểm mạnh và cơ hội, cũng như xử lý điểm yếu và rủi ro.
- Sự linh hoạt: SWOT là công cụ động, có thể điều chỉnh theo thời gian khi tình hình thay đổi, đòi hỏi sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược.
- Lập kế hoạch hành động: Dựa trên kết quả của phân tích SWOT, lập ra kế hoạch hành động cụ thể để tận dụng điểm mạnh, khắc phục yếu điểm, phát triển cơ hội và đối phó với rủi ro.
1.7 Phân tích mô hình SWOT là gì?
Việc phân tích mô hình SWOT chính là phân tích các yếu tố nội bộ bên trong doanh nghiệp và cả yếu tố bên ngoài tác động đến nhằm mục đích tạo ra chiến lược kinh doanh hợp lý trong giai đoạn hiện tại và dự đoán trước những chiến lược cho tương lai gần.
Việc phân tích mô hình SWOT có thể dùng cho những dự án nhỏ lẻ tới toàn doanh nghiệp trong thời điểm hiện tại và giai đoạn sắp tới. Thông thường, sẽ tiến hành phân tích 4 yếu tố kể trên như:
- Strengths (Điểm mạnh): Xác định những đặc điểm nổi trội, lợi thế hơn hẳn so với đối thủ cạnh tranh trong ngành về mặt nội bộ.
- Weaknesses (Điểm yếu): Những đặc điểm nội bộ còn yếu kém, chưa khắc phục được, yếu thế hơn đối thủ.
- Opportunities (Cơ hội): Phân tích những yếu tố từ môi trường xã hội bên ngoài có khả năng giúp doanh nghiệp có thêm lợi thế.
- Threats (Thách thức): Dự đoán những yếu tố tiêu cực làm ảnh hưởng xấu tới hoạt động kinh doanh trong thời gian gần.
1.8 Phân tích cấu trúc ma trận SWOT
Ma trận SWOT có cấu trúc gồm 2 hàng và 2 cột và được chia làm 4 ô vuông tương ứng với mỗi một khía cạnh là Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức.
Cấu trúc ma trận này giúp so sánh rõ những mặt đối lập với nhau, tìm ra được nguyên nhân và cũng có ngay lời giải đáp cho vấn đề đó. Có thể nói đây là một cấu trúc rất chặt chẽ, khoa học và dễ dàng áp dụng.
Để đạt được kết quả khách quan và toàn diện, phân tích SWOT nên được thực hiện bởi một nhóm người dựa trên nhiều quan điểm với góc nhìn đa dạng.
Những đối tượng nên tham gia vào công việc phân tích này là những người quản lý cấp cao, người đứng đầu công ty, các nhân viên và cả khách hàng cũng có thể tham gia. Mọi ý kiến được chia sẻ đều góp phần xây dựng chiến lược marketing trở nên hoàn hảo hơn.
Doanh nghiệp có thể sử dụng SWOT để đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh theo định kỳ quý hoặc năm. Chủ động phân tích SWOT giúp doanh nghiệp kịp thời nắm bắt được tình hình và có phương án triển khai các hoạt động một cách phù hợp, đem lại hiệu quả tối ưu.
2. Hướng dẫn cách xây dựng mô hình SWOT hiệu quả
Bắt đầu bằng việc vẽ cấu trúc ma trận 4 ô vuông tượng trưng cho 4 phương diện chính và trình bày theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống dưới. Sau đó tổng hợp bằng cách thảo luận và thống nhất ý kiến cho ra một bản SWOT hoàn chỉnh.
Với mỗi khía cạnh, hãy tập trung trả lời những câu hỏi sau đây:
2.1 Strength (Điểm mạnh)
Là yếu tố đầu tiên được liệt kê và cũng là yếu tố nội bộ có thể kiểm soát cũng như thay đổi được. Các điểm mạnh của doanh nghiệp mà bạn đưa ra sẽ liên quan đến những vấn đề như:
– Những việc doanh nghiệp bạn làm tốt, nổi bật hơn so với các đối thủ cùng ngành là gì?
– Những tố chất, đặc trưng của thương hiệu giúp thương hiệu thu hút, nổi bật hơn các thương hiệu khác?
– Sản phẩm nào của doanh nghiệp được khách hàng ủng hộ và yêu thích nhất?
– Nguồn nhân lực nội bộ, bộ máy lãnh đạo, kiến thức chuyên môn của các thành viên?
– Ý tưởng sản xuất kinh doanh độc đáo, mới lạ mà doanh nghiệp đang có ý định thực hiện?
– Các tài sản, nguồn vốn hữu hình và vô hình là chỗ dựa, là tài nguyên của riêng doanh nghiệp bạn mà không một ai có?
Những câu trả lời trong phần này sẽ giúp đánh giá được điểm mạnh cốt lõi, riêng có của doanh nghiệp. Từ đó xác định lợi thế nên đẩy mạnh đầu tư.
2.2 Weakness (Điểm yếu)
Không ai là không có điểm yếu, dám nhìn nhận và tìm ra những thiếu sót để từ đó khắc phục kịp thời mới chính là cách doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả.
Bạn có thể tìm ra điểm yếu dựa trên những câu hỏi sau:
– Những vấn đề, khía cạnh hay khiếu nại mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải, làm chưa tốt, khiến khách hàng không hài lòng?
– Khách hàng không thích sản phẩm/dịch vụ hay điều gì về doanh nghiệp?
– Nguyên nhân vì sao khách hàng đánh giá xấu, hủy đơn, không mua hàng nữa?
– Những yếu điểm trong đội ngũ như trình độ chuyên môn, nguồn lực, thái độ làm việc, những việc đối thủ xử lý tốt hơn bạn?
– Những vấn đề về nhận diện thương hiệu, so sánh nhận diện kém hơn đối thủ?
– Những tài nguyên mà đối thủ có mà doanh nghiệp bạn thì không?
– Kênh bán hàng có gặp trở ngại gì không?
Điểm yếu đôi khi bạn không nhìn thấy được, vì thế để kết quả đảm bảo tính khách quan, hãy tham khảo ý kiến từ nhiều người khác và thẳng thắn đối diện với nó.
2.3 Opportunity (Cơ hội)
Cơ hội là những tiềm năng mà doanh nghiệp nên tận dụng triệt để cho mục đích nâng cao doanh thu và phát triển hoạt động kinh doanh. Các cơ hội có thể đến từ thị trường, từ xã hội hay từ các đoàn thể như:
– Xu hướng thị trường hiện nay, xu hướng của khách hàng.
– Những thay đổi về chính trị có ảnh hưởng tới hoạt động kinh doanh.
– Thuận lợi từ những quy định mới của Nhà nước.
– Nhu cầu tăng vọt cho sản phẩm/dịch vụ do một biến cố nào đó.
– Các thay đổi về xã hội, dân số, phong cách sống, thị trường ít đối thủ cạnh tranh.
– Có hậu thuẫn từ đơn vị truyền thông, địa phương mà doanh nghiệp chưa khai thác hết.
– Tài nguyên mà doanh nghiệp chưa tận dụng triệt để?
Đây là yếu tố bao gồm mọi vấn đề bạn có thể làm được để gia tăng doanh số và cải thiện hoạt động cho doanh nghiệp.
2.4 Threat (Thách thức)
Thách thức hay rủi ro còn được coi là các mối đe dọa mang tầm ảnh hưởng tới hoạt động sản xuất kinh doanh, làm giảm tốc độ tăng trưởng thậm chí là khiến cho doanh nghiệp không thể vực dậy. Ví dụ cụ thể như thiên tai, bất ổn ngoại giao hay đại dịch như vừa rồi.
Những rủi ro có thể đến từ đối thủ, từ xã hội, thị trường. Vì đây là các yếu tố bên ngoài nên việc xác định là rất khó, không thể lường trước được. Những thách thức tiềm ẩn này có nguy cơ gây cản trở sự phát triển của doanh nghiệp.
Để dự đoán những thách thức tiềm tàng, hãy trả lời những câu hỏi sau:
– Có xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới không? Đối thủ cạnh tranh có sự thay đổi nào gây bất lợi cho doanh nghiệp không?
– Những thay đổi bất ngờ của hệ thống pháp lý và chính trị có ảnh hưởng xấu nào tới hoạt động của doanh nghiệp?
– Những cơ hội bán hàng mà bạn bỏ lỡ, những công nghệ đang trở nên lỗi thời?
– Những thông tin tiêu cực trên các kênh truyền thông?
– Nguồn tài nguyên bị cạn kiệt, nhân viên không hài lòng?
– Doanh số bán hàng tăng chậm hơn bình quân tháng trước?
– Sự quay lưng của khách hàng và những đánh giá xấu từ khách hàng về thương hiệu và sản phẩm.
Những yếu tố trên có thể làm sụp đổ cả một doanh nghiệp nếu bạn không biết cách đối mặt và xử lý khéo léo.
3. Cách thiết lập ma trận SWOT cho doanh nghiệp một cách chi tiết
Sau khi đã biết đặc điểm của từng khía cạnh trong mô hình SWOT thì sau đây The7 sẽ hướng dẫn bạn cách thiết lập ma trận SWOT một cách chi tiết nhất:
3.1 Thiết lập Ma trận SWOT cho doanh nghiệp
Nếu chỉ dừng ở mô hình phân tích SWOT thì vẫn có thể đánh giá khả năng của doanh nghiệp thế nhưng chưa đủ để đưa ra chiến lược kinh doanh cụ thể. Vì thế, để lựa chọn đúng chiến lược cần kết hợp phân tích SWOT với chiến lược TOWS bằng cách kết hợp cơ hội và thách thức cũng như điểm mạnh với điểm yếu để đưa ra chiến lược chính xác.
Đây là mô hình lý tưởng giúp chuyển yếu thành mạnh, chuyển mạnh thành mạnh hơn và từ đó có hướng đi phù hợp.
3.2 Tối đa hóa điểm mạnh – Tận dụng tối đa cơ hội (SO)
Chiến lược SO giúp phát triển điểm mạnh lên cao nhất, tối đa hóa cả thế mạnh lẫn cơ hội. Tận dụng nguồn lực của mình trong giai đoạn thị trường đang tạo cơ hội để mở rộng, doanh nghiệp có thể suy nghĩ nhiều phương án để tăng doanh thu từ những điểm mạnh sẵn có.
3.3 Tối đa điểm mạnh – Cải thiện điểm yếu (ST)
Đây chính là cách nâng điểm mạnh của mình lên dựa trên những nguồn lực sẵn có. Đồng thời khắc phục những điểm yếu còn tồn tại, cắt giảm những điểm yếu càng nhiều càng tốt.
3.4 Cải thiện điểm yếu – Tận dụng tối đa cơ hội (WO)
Chiến lược WO sẽ có nhiều lỗ hổng hơn cần xử lý. Tuy nhiên nhờ có rất nhiều cơ hội một khi nắm bắt được sẽ trở thành vũ khí mạnh mẽ. Trong khi cải thiện điểm yếu thì khai thác thời cơ cũng là một phương án hợp lý.
3.5 Tối thiểu điểm yếu – Loại bỏ rủi ro (WT)
Chiến lược WT kết hợp giữa điểm yếu và thách thức, vì vậy nên có rất ít khả năng tăng trưởng. Mục tiêu của chiến lược này chỉ là giảm tối thiểu các điểm yếu và giảm xuống thấp nhất những mối đe dọa có khả năng ảnh hưởng tới doanh nghiệp.
>>> Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết liên quan:
- Chiến lược Marketing Mix
- Chiến lược Marketing tập trung
- Lập chiến lược marketing cho 1 sản phẩm
- Mục tiêu marketing là gì?
4. Ví dụ về phân tích ma trận SWOT
Vinamilk hiện đang là công ty chế biến và cung cấp các sản phẩm về sữa hàng đầu Việt Nam, chiếm lĩnh hơn 1/2 thị phần sữa trong nước và còn xuất khẩu ra nước ngoài. Được thành lập từ năm 1967, cho tới nay Vinamilk đã vượt qua rất nhiều khó khăn, thử thách không hề đơn giản. Thế nhưng đội ngũ Vinamilk biết cách vận dụng mô hình SWOT cùng nhiều công cụ khác để có thể phân tích, đánh giá tình hình và nhờ đó đưa ra quyết định đúng đắn giúp vượt qua thử thách.
4.1 Điểm mạnh (Strengths)
- Thương hiệu Vinamilk:
Đây cũng chính là điểm mạnh lớn nhất của Vinamilk khi được người tiêu dùng tin tưởng suốt 55 năm qua. Người dân Việt Nam từ người già tới trẻ nhỏ không ai mà không biết thương hiệu Vinamilk gắn liền với những sản phẩm quen thuộc như sữa đặc Ông Thọ, sữa Dielac, sữa chua Vinamilk, Ngôi Sao,…
Thương hiệu Vinamilk là thương hiệu được người tiêu dùng bình chọn trong Top 10 Hàng Việt Nam chất lượng cao từ năm 1995-2009 và nằm trong nhóm 100 Thương hiệu mạnh được Bộ Công Thương công bố năm 2006.
- Thị phần lớn nhất thị trường:
Ông lớn Vinamilk chiếm tới 50% thị phần sữa trong nước, là một thương hiệu không có đối thủ về mặt thị phần với hơn 80% thị phần các sản phẩm sữa đặc và sữa chua cùng 45% thị phần sữa tươi và 16% sữa bột tính riêng trong thị trường nội địa.
Không chỉ vậy, Vinamilk còn xuất khẩu các mặt hàng sang Mỹ, Canada, Đức, Anh,… và hiện tại các sản phẩm của Vinamilk đã có mặt trên 31 quốc gia và vùng lãnh thổ.
- Sản phẩm đa dạng, giá cả phải chăng:
Vinamilk sở hữu danh mục các sản phẩm từ sữa đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của từng đối tượng, từng độ tuổi khác nhau từ trẻ sơ sinh cho tới người cao tuổi.
Đặc biệt giá thành của Vinamilk luôn ổn định và ở mức phải chăng, phù hợp với túi tiền của hầu hết mọi nhà.
- Mạng lưới phân phối toàn quốc:
Nhờ hệ thống kênh bán lẻ trải dài khắp 64 tỉnh thành với hơn 250 nhà phân phối cùng 135.000 điểm bán trực tiếp mà sản phẩm của Vinamilk được phân phối dễ dàng. Đây cũng chính là chìa khóa đem đến thành công chiếm được lượng lớn khách hàng mục tiêu của Vinamilk. Ngoài ra, có nhiều điểm bán cũng giúp Vinamilk dễ dàng tiếp thị khi có ra sản phẩm mới.
Bên cạnh đó Vinamilk đang phát triển thêm hình thức bán hàng qua kênh truyền thông online để gia tăng doanh thu và đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.
- Chủ động nguồn cung ứng để có thể tự cung tự cấp
Từ lâu Vinamilk đã xác định hướng đi lâu dài là không thể mãi phụ thuộc vào những đơn vị cung cấp nguyên liệu đầu vào bên ngoài, mà quyết định đầu tư vào trang trại chăn nuôi bò sữa để chủ động nguồn nguyên liệu đầu vào. Điều này giúp cho hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn khi thiếu nguồn cung, bên cạnh đó còn hạn chế được những rủi ro khi không kiểm soát được chất lượng đầu vào.
4.2 Điểm yếu (Weaknesses)
Bên cạnh rất nhiều điểm mạnh kể trên thì Vinamilk cũng vẫn còn tổn tại một số điểm yếu cần khắc phục sớm để nâng cao hiệu suất.
- Thứ nhất: Vẫn đang phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu
Hiện nay Vinamilk vẫn đang nhập 60% từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu và điều này cũng chính là điểm yếu khiến Vinamilk bị phụ thuộc. Nếu giá sữa thế giới tăng cao đồng nghĩa với việc chi phí đầu vào tăng, gây ảnh hưởng không nhỏ tới hoạt động kinh doanh.
- Thứ hai: Thị phần sữa bột chiếm tỷ lệ nhỏ
Sữa bột của Vinamilk chỉ chiếm 16% thị phần, trong khi đó đa số các gia đình lựa chọn dùng sữa bột nhập khẩu chiếm tới 65%, tiếp sau đó là tới sản phẩm sữa bột của Dutch Lady với 20%. Điều này cho thấy Vinamilk chưa đủ nguồn lực để cạnh tranh thị trường sữa bột với các sản phẩm nhập khẩu được.
4.3 Cơ hội (Opportunities)
- Lượng khách hàng tiềm năng với nhu cầu sử dụng dịch vụ/sản phẩm lớn
Dù ở trong giai đoạn dịch bệnh thì tỷ lệ tăng trưởng của Vinamilk nói riêng và ngành sữa nói chung đều tăng cao. Với trung bình mỗi người Việt Nam tiêu thụ 14 lít sữa mỗi năm, có thể nói lượng khách hàng chỉ có tăng chứ không có giảm nếu không xảy ra biến động quá lớn.
- Ý thức người Việt dùng hàng Việt
Khẩu hiệu này được người dùng hưởng ứng nhiệt tình. Các sản phẩm của Vinamilk cũng đã trở nên quá quen thuộc. Bên cạnh đó những sản phẩm nhập khẩu không đảm bảo chất lượng cũng là cơ hội để Vinamilk đánh bật chúng, khẳng định chất lượng và sự uy tín của một thương hiệu hàng đầu.
4.4 Thách thức (Threats)
- Nguồn nguyên liệu đầu vào không mang tính ổn định cao
Do lượng sữa đến từ các trang trại tự cung tự cấp hiện nay chỉ có thể đáp ứng được khoảng 25% số lượng bán ra, còn lại nguyên liệu sữa đầu vào đều đến từ việc nhập khẩu. Bên cạnh việc không chủ động được nguồn cung ứng thì hoạt động của trang trại chăn nuôi bò sữa cũng dần bộc lộ những khó khăn, thách thức đối với Vinamilk khi tìm kiếm con đường nguyên liệu ổn định.
- Thị trường có thêm nhiều đối thủ cạnh tranh
Hiện nay, các công ty quốc tế lớn bắt đầu bước chân vào cạnh tranh thị trường khiến cho thị trường sữa ngày càng cạnh tranh khốc liệt hơn. Các tập đoàn lớn như Nestle, Abbott, Dutchlady, Anlene, Enfa,… đang ngày càng có nhiều chiến lược mới để giành giật khách hàng tiềm năng. Đây cũng là một thách thức lớn đối với Vinamilk.
Trên đây là ví dụ về những thông tin cơ bản trong mô hình phân tích SWOT của tập đoàn Vinamilk. Có thể thấy rằng dù có nhiều lợi thế mạnh mẽ thế nhưng Vinamilk vẫn gặp phải những khó khăn và thử thách cần đương đầu. Đây cũng là điều mà bất cứ một doanh nghiệp nào cũng gặp phải, việc cần làm là bình tĩnh và phân tích những khía cạnh đó, tìm ra giải pháp tốt nhất dành cho các công ty/doanh nghiệp mình.
5. Ứng dụng mô hình SWOT vào hoạt động doanh nghiệp
5.1 Mô hình SWOT trong kinh doanh
Phân tích mô hình SWOT trong kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá toàn cảnh về tình hình kinh doanh bằng cách xác định các yếu tố ảnh hưởng từ cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
- Sức Mạnh (Strengths):
Thương hiệu mạnh: Doanh nghiệp sở hữu một thương hiệu mạnh, làm tăng giá trị và tạo niềm tin từ khách hàng.
Sản phẩm/sản phẩm dịch vụ chất lượng: Sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp đạt chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của thị trường.
Đội ngũ nhân viên tài năng: Sự hiện diện của đội ngũ nhân viên có kỹ năng và tâm huyết cao góp phần vào thành công của doanh nghiệp.
Quản lý hiệu quả: Hệ thống quản lý hiệu quả giúp tối ưu hóa các quy trình nội bộ, tăng cường hiệu suất làm việc.
Tài chính ổn định: Doanh nghiệp có tài chính ổn định, giúp duy trì sự ổn định trong các hoạt động kinh doanh.
Cơ sở hạ tầng tốt: Hệ thống cơ sở hạ tầng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của doanh nghiệp, đảm bảo sự suôn sẻ trong quy trình sản xuất và phân phối.
- Yếu Điểm (Weaknesses):
Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường: Dòng sản phẩm hiện tại không đáp ứng đầy đủ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, gây giảm hiệu suất kinh doanh.
Chi phí sản xuất cao: Chi phí sản xuất và vận chuyển cao so với đối thủ, làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Kỹ năng quản lý kém: Sự thiếu kỹ năng quản lý là một hạn chế, có thể ảnh hưởng đến quản lý dự án và tương tác nhóm.
Quản lý tài chính không hiệu quả: Hệ thống quản lý tài chính kém linh hoạt, dẫn đến thiếu khả năng kiểm soát nguồn lực tài chính.
Hệ thống phân phối không linh hoạt: Hệ thống phân phối không đủ linh hoạt, gây khó khăn trong việc đáp ứng thị trường theo thời gian.
- Cơ Hội (Opportunities):
Thị trường mở rộng: Cơ hội mở rộng ra các thị trường mới có nhu cầu tăng cao, mở rộng khả năng tăng trưởng.
Thay đổi xu hướng tiêu dùng: Thị trường đang chuyển đổi theo xu hướng mới, mở cửa cho việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu hiện tại.
Phát triển công nghệ mới: Cơ hội để áp dụng công nghệ mới để cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Thị trường quốc tế: Mở rộng thị trường xuất khẩu để tận dụng cơ hội trong thị trường quốc tế, đặc biệt là trong các khu vực đang phát triển mạnh.
Hợp tác với đối tác chiến lược: Xác định và phát triển các mối quan hệ hợp tác chiến lược với các đối tác có thể mang lại lợi ích tăng cường.
- Rủi Ro (Threats):
Cạnh tranh cao: Áp lực từ sự cạnh tranh cao có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và thị trường.
Thay đổi quy định pháp luật: Sự thay đổi trong quy định pháp luật có thể đưa ra thách thức về tuân thủ và chi phí pháp lý.
Biến động thị trường: Thị trường có sự biến động, đòi hỏi sự linh hoạt để thích nghi với những thay đổi không dự đoán được.
Thất thoát nhân viên tài năng: Cạnh tranh lớn có thể dẫn đến mất mát nhân viên có kỹ năng chất lượng cao.
Sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất: Phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất có thể là một rủi ro nếu có sự cố hoặc biến động trong nguồn cung.
Sau khi xác định các yếu tố trong mỗi phần của SWOT, thông tin này có thể được sử dụng để phát triển chiến lược kinh doanh. Chẳng hạn, tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội và cải thiện yếu điểm để đối phó với rủi ro. SWOT giúp tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của kế hoạch kinh doanh và hình thành chiến lược phù hợp để phát triển doanh nghiệp.
5.2 Mô hình SWOT trong Marketing
Phân tích mô hình SWOT trong lĩnh vực Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá môi trường kinh doanh và giúp xác định chiến lược Marketing hiệu quả.
- Sức Mạnh (Strengths):
Thương Hiệu Mạnh: Sự hiện diện của thương hiệu mạnh tạo độ tin tưởng và giá trị cho sản phẩm và doanh nghiệp.
Sản Phẩm/Dịch Vụ Chất Lượng: Sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thị trường.
Tập Trung Vào Khách Hàng: Chiến lược tập trung vào khách hàng, tăng cường tương tác và đáp ứng linh hoạt đối với nhu cầu khách hàng.
Tài Chính Ổn Định: Duy trì tình trạng tài chính ổn định để hỗ trợ các chiến lược tiếp thị.
Kỹ Thuật Tiên Tiến: Sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện quy trình tiếp thị và tương tác với khách hàng.
Đội Ngũ Nhân Viên Tài Năng: Có đội ngũ nhân viên có kỹ năng và tâm huyết, làm nổi bật sản phẩm trên thị trường.
- Yếu Điểm (Weaknesses):
Sản Phẩm Không Đáp Ứng Nhu Cầu Thị Trường: Khả năng sản phẩm không đáp ứng đầy đủ nhu cầu và mong muốn của thị trường.
Chi Phí Sản Xuất Cao: Chi phí sản xuất và vận chuyển cao, tạo áp lực cạnh tranh.
Quảng Cáo Kém Hiệu Quả: Chiến lược quảng cáo không đạt hiệu suất mong muốn.
Hệ Thống Phân Phối Không Hiệu Quả: Hệ thống phân phối không đủ linh hoạt, làm giảm khả năng đáp ứng nhanh chóng của thị trường.
Quản Lý Yếu Kém: Sự thiếu kỹ năng quản lý có thể ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị và tương tác nhóm.
- Cơ Hội (Opportunities):
Thị Trường Mở Rộng: Cơ hội mở rộng ra các thị trường mới để tăng cường doanh số bán hàng.
Thay Đổi Xu Hướng Tiêu Dùng: Sáng tạo sản phẩm mới để đáp ứng xu hướng mới của thị trường.
Cơ Hội Xuất Khẩu: Exploiting cơ hội xuất khẩu để mở rộng quy mô kinh doanh.
Thương Mại Điện Tử Phát Triển: Tận dụng xu hướng thương mại điện tử để tăng cường quy trình bán hàng.
Thay Đổi Quy Định Thuế Ưu Đãi: Nắm bắt lợi ích từ thay đổi trong quy định thuế.
- Rủi ro (Threats):
Cạnh Tranh Cao: Áp lực từ sự cạnh tranh cao có thể ảnh hưởng đến thị phần và lợi nhuận.
Biến Động Thị Trường: Sự biến động thị trường không dự đoán, có thể làm thay đổi nhu cầu của khách hàng.
Thay Đổi Chính Trị: Những biến động trong môi trường chính trị có thể tác động đến chiến lược tiếp thị.
Phụ Thuộc vào Nhà Cung Cấp Duy Nhất: Sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất có thể tạo rủi ro lớn khi gặp khủng hoảng cung ứng.
Quy Định Khắt Khe: Sự thay đổi trong quy định và chính sách có thể tạo ra những thách thức mới cho chiến lược tiếp thị.
Khi đã xác định các yếu tố trong mỗi phần của SWOT, thông tin này có thể sử dụng để xây dựng chiến lược Marketing. Chẳng hạn, có thể sử dụng các điểm mạnh để tận dụng cơ hội và cải thiện các yếu điểm nhằm giảm thiểu rủi ro.
5.3 Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự
Phân tích mô hình SWOT trong lĩnh vực Quản lý Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tổng quan và xác định chiến lược quản lý và phát triển nhân sự trong công ty.
- Sức Mạnh (Strengths):
Đội Ngũ Nhân Viên Đa Dạng: Sự đa dạng trong kỹ năng và kinh nghiệm tạo nền tảng mạnh mẽ cho sự phát triển.
Hệ Thống Quản Lý Hiệu Quả: Sự tổ chức và hiệu suất của hệ thống quản lý góp phần vào sự thành công của nhân sự.
Chính Sách và Quy Trình HR Chuyên Nghiệp: Chính sách HR chuyên nghiệp giúp đảm bảo quản lý nhân sự mạnh mẽ và công bằng.
Văn Hóa Doanh Nghiệp Tích Cực: Môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ sự sáng tạo và phát triển cá nhân.
- Yếu Điểm (Weaknesses):
Hiệu Suất Công Việc Thấp: Vấn đề về hiệu suất công việc cần được giải quyết để tối ưu hóa năng suất.
Thiếu Sự Đa Dạng Trong Đội Ngũ Nhân Viên: Đa dạng cần được tăng cường để phản ánh đầy đủ sự đa dạng trong cộng đồng.
Hệ Thống Đánh Giá Hiệu Suất Không Rõ Ràng: Sự không rõ ràng trong quy trình đánh giá hiệu suất có thể ảnh hưởng đến việc quản lý nhân sự.
- Cơ Hội (Opportunities):
Phát Triển Chương Trình Đào Tạo và Kỹ Năng Mềm: Phát triển chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng và năng lực của nhân viên.
Thúc Đẩy Địa Điểm Làm Việc Linh Hoạt: Tận dụng xu hướng làm việc linh hoạt để thu hút và giữ chân nhân sự.
Chính Sách Đa Dạng Hóa Nhân Sự: Tăng cường chính sách đa dạng hóa để tạo môi trường làm việc chân thực và tích cực.
Tận Dụng Công Nghệ Cho Quản Lý Nhân Sự: Sử dụng công nghệ để cải thiện quy trình quản lý nhân sự và tương tác nhóm.
- Rủi ro (Threats):
Khó Khăn Trong Tuyển Dụng và Giữ Chân Nhân Viên: Sự cạnh tranh cao có thể tạo khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân nhân sự tài năng.
Thay Đổi Quy Định Pháp Luật Lao Động: Những thay đổi về quy định pháp luật lao động có thể ảnh hưởng đến chiến lược quản lý nhân sự.
Cạnh Tranh Trong Tuyển Dụng và Giữ Chân Nhân Viên: Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để thu hút và giữ chân nhân viên có kỹ năng cao.
Sự Phụ Thuộc vào Một Nhà Cung Cấp Duy Nhất: Phụ thuộc vào một nhà cung cấp có thể tạo rủi ro về cung ứng nhân sự.
Thách Thức Đối Mặt Với Biến Động Thị Trường Lao Động: Những biến động trong thị trường lao động có thể tạo ra thách thức cho quản lý nhân sự.
Sau khi phân tích SWOT, tổ chức có thể sử dụng thông tin này để phát triển chiến lược nhân sự, tận dụng cơ hội và giải quyết các vấn đề để đối phó với rủi ro trong môi trường quản lý nhân sự đầy thách thức.
6. So sánh SWOT và BCG
Bảng so sánh và phân biệt giữa hai ma trận SWOT và BCG (Boston Consulting Group matrix):
Tiêu chí | Ma trận SWOT | Ma trận BCG |
Mục đích | Đánh giá tình hình nội, ngoại vi | Xếp hạng vị trí sản phẩm/ dịch vụ thương hiệu |
Phân tích | Môi trường nội, ngoại vi, sức mạnh, điểm yếu | Tốc độ tăng trưởng thị trường, thị phần |
Phạm vi | Công ty, tổ chức, dự án | Sản phẩm, dòng sản phẩm, đơn vị kinh doanh |
Cấu trúc | Gồm 4 ô (2 hàng 2 cột): Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) |
Gồm 4 ô: Ngôi sao (Star), Câu hỏi (Question mark), Bò sữa (Cash cow), Chó (Dog) |
Mục tiêu | Tối ưu hóa sự phù hợp với môi trường | Đạt được lợi nhuận tốt nhất |
Tham số đánh giá | Độ quan trọng, khả năng xử lý | Tốc độ tăng trưởng, thị phần |
Khả năng đo lường | Định tính | Định lượng |
Phạm vi thay đổi | Thay đổi tùy thuộc vào môi trường | Thay đổi tùy thuộc vào thị trường |
7. Giải đáp thắc mắc về SWOT
7.1 SWOT được áp dụng vào lĩnh vực nào?
Mô hình SWOT là một công cụ phân tích chiến lược rất phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường. Điều đặc biệt là mô hình này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực doanh nghiệp mà còn được áp dụng cho cá nhân muốn tự đánh giá và xây dựng kế hoạch cá nhân.
Thông qua việc phân tích Strengths (Sức Mạnh), Weaknesses (Yếu Điểm), Opportunities (Cơ Hội), và Threats (Rủi Ro), mô hình SWOT cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố nội và ngoại tại ảnh hưởng đến mục tiêu và chiến lược. Trong lĩnh vực kinh doanh, nó giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội và đối phó với rủi ro, trong khi đối với cá nhân, nó có thể là công cụ hữu ích để tự đánh giá kỹ năng, mục tiêu cá nhân, và xây dựng kế hoạch phát triển sự nghiệp.
7.2 Ai nên thực hiện SWOT?
Phân tích SWOT nên được tiến hành bởi một nhóm người có các quan điểm và góc nhìn đa dạng để đảm bảo tính khách quan nhất.
Sự đóng góp từ những người ở các vai trò khác nhau như quản lý, bộ phận bán hàng, chăm sóc khách hàng và thậm chí ý kiến của khách hàng là quan trọng để có cái nhìn toàn diện trong quá trình phân tích SWOT. Mô hình này không chỉ giúp tạo sự gắn kết giữa các bộ phận và đội nhóm trong tổ chức mà còn khuyến khích sự tham gia tích cực vào quá trình lập kế hoạch và xây dựng chiến lược kinh doanh.
Việc liên tục phân tích chiến lược và triển khai ma trận SWOT mới đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp Startup, là rất quan trọng. SWOT không chỉ giúp hệ thống hóa chiến lược mà còn đóng góp vào việc xây dựng kế hoạch và định hình định hướng tương lai. Thường xuyên cập nhật SWOT, khoảng mỗi 6-12 tháng một lần, giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh.
7.3 Nên phân tích ma trận SWOT khi nào?
Phân tích SWOT đặc biệt hữu ích trong các tình huống sau:
- Trước khi triển khai bất kỳ thay đổi lớn nào trong kế hoạch chiến lược: SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố nội và ngoại vi ảnh hưởng đến quyết định chiến lược. Điều này giúp xác định những điểm mạnh cần tận dụng, yếu điểm cần khắc phục, cơ hội để tận dụng, và rủi ro cần đối mặt.
- Khi doanh nghiệp đưa ra ý tưởng mới hoặc sáng kiến: SWOT giúp đánh giá tính khả thi của ý tưởng mới và xác định cách nó có thể phát huy hiệu quả trong ngữ cảnh của tổ chức. Điều này giúp hình thành một kế hoạch thực hiện cụ thể và tối ưu hóa lợi ích từ ý tưởng.
- Khi doanh nghiệp muốn xác định cơ hội phát triển và cải tiến sản phẩm/dịch vụ: SWOT là một công cụ quan trọng để đánh giá thị trường, xác định nhu cầu của khách hàng và tìm kiếm cơ hội để cải thiện và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Phân tích SWOT mang lại cái nhìn tổng quát và có thể được áp dụng linh hoạt cho hầu hết mọi kế hoạch, dự án trong doanh nghiệp, giúp xác định chiến lược và đối mặt với những thách thức một cách có tổ chức.
Áp dụng phân tích mô hình SWOT để đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh là phương án giúp người làm chủ doanh nghiệp xác định những mặt tồn tại cần khắc phục và đẩy mạnh thế mạnh một cách khách quan. Chiến lược Marketing phù hợp cần có sự nghiên cứu SWOT kỹ càng từ các chuyên gia có nhiều kinh nghiệm. Nếu doanh nghiệp của bạn chưa có đội ngũ Marketing, The7 chính là lựa chọn hàng đầu cung cấp dịch vụ Marketing trọn gói, giúp bạn có chiến lược kinh doanh hiệu quả và bền vững.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi khi có nhu cầu về dịch vụ Marketing bạn nhé:
Nguyễn Đình
Bảo
Với tư cách là CEO The7, tôi cam kết chia sẻ kiến thức thực tế và hữu ích cho mọi người đọc. Tất cả các bài viết tại Website The7.vn đều dựa trên kinh nghiệm 7 năm thực chiến của tôi trong lĩnh vực Marketing bao gồm: quảng cáo Facebook, quảng cáo LinkedIn, quảng cáo Google, chiến lược Marketing,... Mong rằng bạn đọc tiếp thu được nhiều thông tin từ những bài blog này và áp dụng thành công trong thực tế.
Bài viết liên quan