Marketing Mix là gì? Các mô hình trong chiến lược Marketing Mix

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, Marketing được coi là một yếu tố quyết định đối với sự thành công hoặc thất bại của một sản phẩm. Một khía cạnh quan trọng của chiến lược tiếp thị là Marketing Mix. Bằng cách kết hợp một cách linh hoạt, chiến lược Marketing Mix giúp tạo ra một hình ảnh toàn diện về sản phẩm và đáp ứng được các nhu cầu của khách hàng.

Hãy cùng The7 khám phá khái niệm về Marketing Mix và thấy rõ hơn thông qua các ví dụ cụ thể về cách nó có thể được áp dụng và tối ưu hóa trong các doanh nghiệp hiện nay như thế nào.

1. Marketing Mix là gì?

Marketing Mix hay Marketing hỗn hợp là thuật ngữ đề cập đến một chiến lược toàn diện, bao gồm các chiến thuật và công cụ được sử dụng để quảng bá và thúc đẩy sản phẩm. Đồng thời chiến lược Marketing Mix tác động và thu hút khách hàng để trở thành người tiêu dùng hay người mua các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

Thuật ngữ Marketing Mix ban đầu được giới thiệu bởi ông Neil Borden, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực tiếp thị sản phẩm tại Đại học Harvard. Năm 1960, ông đã xuất bản trên báo chí chuyên đề nghiên cứu có tựa đề “The Concept of Marketing Mix”.

Jerome McCarthy, một chuyên gia Marketing của Đại học Michigan State, sau đó đã đưa ra định nghĩa mới cho Marketing Mix và xác định bốn yếu tố cốt lõi gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Phân phối), và Promotion (Quảng bá). Ngày nay,  Marketing Mix còn có một số biến thể phổ biến, cụ thể là phiên bản 7P và 9P.

Marketing Mix thường được phân loại dưới mô hình 4P, bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Đặc điểm và lợi ích của sản phẩm hay dịch vụ.
  • Price (Giá cả): Chiến lược về giá cả và cách xác định giá trị sản phẩm.
  • Place (Phân phối): Kênh phân phối và cách sản phẩm đến được tay khách hàng.
  • Promotion (Xúc tiến): Chiến lược quảng bá và tiếp thị để tăng cường nhận thức và quan tâm từ khách hàng.

Thông qua việc kết hợp những yếu tố này một cách linh hoạt, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất tiếp thị và tạo ra một ảnh hưởng tích cực trong tâm trí của khách hàng, từ đó tăng cơ hội thành công trong thị trường cạnh tranh.

Các yếu tố trong Marketing Mix kết hợp với nhau giúp tăng hiệu suất tiếp thị sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng
Các yếu tố trong Marketing Mix kết hợp với nhau giúp tăng hiệu suất tiếp thị sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng

2. Vai trò của Marketing Mix

Marketing Mix đóng một vai trò cốt lõi trong việc xây dựng chiến lược toàn diện, đặc biệt là khi cân nhắc và tính toán các yếu tố trong quá trình tiếp thị. Bằng cách tối ưu hóa từng yếu tố trong Marketing Mix, doanh nghiệp có thể tăng cường giá trị của sản phẩm/dịch vụ, tạo ra lợi thế cạnh tranh và nâng cao khả năng thu hút và duy trì khách hàng.

Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu khách hàng:

  • Xác định nhu cầu của khách hàng thông qua nghiên cứu thị trường, khảo sát, hoặc lắng nghe phản hồi.
  • Phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  • Định giá sản phẩm dựa trên giá trị mang lại và khả năng chi trả của khách hàng.

Định vị sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh:

  • Tạo sự khác biệt và đặc trưng cho sản phẩm/dịch vụ.
  • Tạo ra sản phẩm độc đáo và phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
  • Lựa chọn kênh phân phối phù hợp để định vị sản phẩm.

Tạo ra lợi thế cạnh tranh:

  • Sử dụng Marketing Mix linh hoạt để tạo ra sự khác biệt và đặc trưng cho sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ: Phát triển sản phẩm sữa tươi organic chất lượng cao hoặc định giá thấp hơn với phân phối trực tuyến để tiếp cận khách hàng rộng lớn.

Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận:

  • Cung cấp sản phẩm, dịch vụ, giá cả, phân phối, và xúc tiến phù hợp với khách hàng.
  • Tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận thông qua chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Bằng cách kết hợp linh hoạt các yếu tố trong Marketing Mix, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, tăng cường mối quan hệ với khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Marketing Mix đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng chiến lược toàn diện
Marketing Mix đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng chiến lược toàn diện

3. Các mô hình trong chiến lược Marketing Mix là gì?

Mô hình 4P trong Marketing là mô hình Marketing hỗn hợp đầu tiên. Từ khi ra đời, mô hình này đã phát triển thành Marketing Mix 7P và bổ sung thêm 3P mới gồm:

  • Process (Quy trình): Quy trình kinh doanh và trải nghiệm của khách hàng trong quá trình mua sắm.
  • People (Con người): Nhân sự và các thành phần con người ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Các yếu tố vật chất, chứng cứ cụ thể về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ngoài ra, xu hướng mới là mô hình 4C cũng đang thu hút sự chú ý. Hãy cùng The7 tìm hiểu chi tiết về các mô hình này phía dưới nhé.

3.1 Mô hình Marketing Mix 4P

4P trong lĩnh vực tiếp thị đề cập đến Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Địa điểm) và Promotion (Quảng bá). Mỗi khía cạnh này đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch tiếp thị của doanh nghiệp.

3.1.1 Mô hình Marketing Mix Product – Sản phẩm

Product trong chiến lược Marketing Mix đại diện cho một sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Để tiếp cận thị trường một cách hiệu quả, quan trọng là xác định những đặc điểm độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ đó so với các đối thủ cạnh tranh.

Khách hàng chủ yếu quan tâm đến một điều duy nhất: sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích gì cho họ. Vì vậy, việc tối ưu hóa sản phẩm để làm cho nó trở nên tốt nhất có thể là rất cần thiết. Phương pháp tiếp cận này được gọi là “Marketing dựa trên sản phẩm”, và nó bao gồm các yếu tố như thiết kế, chất lượng, đặc điểm, bao bì, và nhiều khía cạnh khác.

Phương pháp Marketing dựa vào sản phẩm bao gồm các yếu tố thiết kế, bao bì,...
Phương pháp Marketing dựa vào sản phẩm bao gồm các yếu tố thiết kế, bao bì,…

Vòng đời của sản phẩm (product life cycle) bao gồm bốn giai đoạn chính: Hình thành (introduction) – Phát triển (growth) – Trưởng thành (maturity) – Thoái trào (decline). Để đảm bảo cung ứng đủ sản phẩm cho thị trường và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thường xuyên phân tích vòng đời của sản phẩm và đưa ra câu trả lời cho những câu hỏi như:

  • Khách hàng mong đợi gì từ giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ này?
  • Sản phẩm hoặc dịch vụ được sử dụng với mục đích gì?
  • Tính năng nào của sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
  • Có những yếu tố nào trong sản phẩm cần loại bỏ hay cải thiện?
  • Sản phẩm hoặc dịch vụ có những điểm độc đáo, nổi bật so với đối thủ không?
  • Điểm khác biệt này có dễ bị sao chép hay mô phỏng không?
  • Sản phẩm hoặc dịch vụ có phù hợp với thị trường mục tiêu của doanh nghiệp không?
  • Sản phẩm hoặc dịch vụ có đáp ứng được các tiêu chí về thương hiệu, bao bì, nhãn hiệu không?

Bằng cách này, doanh nghiệp có thể duy trì sự độc đáo của sản phẩm và liên tục cải tiến để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng và thị trường.

3.1.2 Mô hình Marketing Mix Price – Giá

Price trong Marketing Mix đại diện cho mức giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi tiếp thị, việc chọn mức giá là quan trọng để đảm bảo sự tiếp cận thị trường mục tiêu và đồng thời đạt được mục tiêu kinh doanh. Các mô hình định giá có thể ảnh hưởng đáng kể đến thành công của sản phẩm.

Ví dụ, nếu mức giá quá cao so với đối tượng mục tiêu, có thể dẫn đến việc ít người mua sản phẩm do khả năng tiếp cận kém. Ngược lại, nếu giá quá thấp, một số người có thể lo ngại về chất lượng và từ chối sản phẩm vì lo ngại về giảm giá và giảm lợi nhuận tiềm năng.

Coffee Trung Nguyên áp dụng định giá theo combo thu hút lượng lớn khách hàng
Coffee Trung Nguyên áp dụng định giá theo combo thu hút lượng lớn khách hàng

Để xác định mức giá hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu và khả năng chi trả của họ cho sản phẩm. Các câu hỏi cần được trả lời trong quá trình phân tích giá bao gồm:

  • Doanh nghiệp đặt giá dựa trên những yếu tố nào?
  • Mức giá có phù hợp với thị trường mục tiêu không?
  • Mức giá có phản ánh đúng giá trị của sản phẩm không?
  • Mức giá có đáp ứng được các mục tiêu kinh doanh khác của doanh nghiệp không?
  • Phạm vi giá của đối thủ cạnh tranh là gì?
  • Phạm vi giá của đối tượng mục tiêu là gì?
  • Mức giá nào được coi là quá cao hoặc quá thấp đối với đối tượng mục tiêu?

Có nhiều chiến lược định giá phổ biến, mỗi chiến lược phù hợp với loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể và mục tiêu của chiến lược tiếp thị tổng thể. Các chiến lược bao gồm giá thâm nhập thị trường, giá hớt váng sữa, giá theo dòng sản phẩm, giá theo tâm lý, giá theo combo, giá cạnh tranh, giá khuyến mãi, giá theo phân khúc, giá tùy theo khu vực địa lý, và giá động.

3.1.3 Mô hình Marketing Mix Place – Địa điểm

Place trong chiến lược tiếp thị đại diện cho nơi mà doanh nghiệp bán sản phẩm và các kênh phân phối được sử dụng để đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Như mức giá, việc chọn đúng nơi để tiếp thị và bán sản phẩm là yếu tố quan trọng để tiếp cận đối tượng mục tiêu. Một hệ thống phân phối phù hợp có thể giúp doanh nghiệp tạo liên kết với đối tượng mục tiêu và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Địa điểm ảnh hưởng đến việc bạn lựa chọn kênh phân phối (online, offline, …)
Địa điểm ảnh hưởng đến việc bạn lựa chọn kênh phân phối (online, offline, …)

Ví dụ, giả sử một doanh nghiệp chuyên kinh doanh bộ đồ và phụ kiện thể thao, dành cho đối tượng là các vận động viên từ 25 – 40 tuổi. Thay vì bán sản phẩm tại các cửa hàng thời trang chung, doanh nghiệp quyết định chọn các cửa hàng chuyên về thể thao. Bằng cách này, doanh nghiệp hướng mục tiêu tiếp thị của mình đến một địa điểm cụ thể và phù hợp nhất với đối tượng khách hàng.

Các chiến lược phân phối phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Chiến lược phân phối đại trà: Mở rộng phạm vi phân phối cho nhiều kênh bán lẻ và đại lý.
  • Chiến lược phân phối độc quyền: Tập trung vào một số kênh phân phối chọn lọc để tăng tính độc đáo và kiểm soát.
  • Chiến lược phân phối chuyên sâu: Tập trung vào một kênh hoặc một số kênh phân phối cụ thể.
  • Chiến lược phân phối chọn lọc: Lựa chọn cẩn thận các đối tác phân phối để đảm bảo phù hợp với chiến lược thương hiệu.
  • Nhượng quyền: Chấp nhận việc nhượng quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh cho đối tác.

Một số câu hỏi mà doanh nghiệp cần xem xét bao gồm:

  • Sản phẩm được bán ở đâu?
  • Đối tượng mục tiêu thường mua sắm ở đâu?
  • Kênh phân phối nào là hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu?
  • Doanh nghiệp có thể tiếp cận được bao nhiêu khách hàng tiềm năng qua các kênh phân phối hiện tại?
  • Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở các khu vực khác nhau?
  • Có khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong việc phân phối sản phẩm và dịch vụ không?

3.1.4 Mô hình chiến thuật Marketing Mix Promotion – Quảng bá

Promotion đại diện cho phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, nhằm tạo ra sự nhận thức và thu hút đối tượng mục tiêu. Có nhiều cách để quảng bá sản phẩm, từ các phương thức truyền thống như quảng cáo trên báo in, quảng cáo trên truyền hình, đến những chiến dịch tiếp thị trực tuyến trong thời đại số hóa như hiện nay, bao gồm tiếp thị nội dung, Social Media, email marketing, SEO, SEM,…

Có nhiều kênh tiếp thị trực tuyến để xúc tiến sản phẩm như Social Media, SEO, SEM,...
Có nhiều kênh tiếp thị trực tuyến để xúc tiến sản phẩm như Social Media, SEO, SEM,…

Có nhiều kênh tiếp thị trực tuyến để xúc tiến sản phẩm như Social Media, SEO, SEM,…

Có năm công cụ xúc tiến phổ biến được sử dụng ngày nay:

  • Quảng cáo: Sử dụng các phương tiện truyền thông như báo, truyền hình, radio, hay các kênh trực tuyến để truyền đạt thông điệp tiếp thị.
  • Khuyến mãi: Tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, hay ưu đãi đặc biệt để kích thích việc mua sắm và thu hút khách hàng.
  • Quan hệ công chúng (PR): Xây dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng, báo chí, và đối tác để tăng cường hình ảnh và uy tín thương hiệu.
  • Bán hàng cá nhân: Sử dụng nhân viên kinh doanh để tương tác trực tiếp với khách hàng, cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn sản phẩm.
  • Marketing trực tiếp: Gửi thông điệp quảng cáo trực tiếp đến đối tượng mục tiêu thông qua email, điện thoại, hay các phương tiện truyền thông khác.

Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo, có một số câu hỏi cần phân tích:

  • Thời điểm để tiếp cận đối tượng mục tiêu tốt nhất là khi nào?
  • Kênh nào hiệu quả nhất cho nhóm đối tượng mục tiêu?
  • Thông điệp tiếp thị nào sẽ gây được tiếng vang nhất cho nhóm đối tượng mục tiêu?
  • Phương pháp quảng cáo nào có sức thuyết phục nhất cho đối tượng mục tiêu?
Các yếu tố trong Marketing Mix 4P
Các yếu tố trong Marketing Mix 4P

3.2. Mô hình Marketing Mix 7P

Mô hình 7P trong Marketing là một phiên bản mở rộng của mô hình truyền thống 4P, bổ sung sự đổi mới và ảnh hưởng của công nghệ trong thế giới kinh doanh.

3.2.1 Mô hình Marketing Mix People

Yếu tố People trong Marketing Mix đề cập đến những cá nhân có ảnh hưởng đối với quá trình Marketing, bao gồm:

  • Khách hàng: Đây là những người mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Khách hàng chính là đối tượng mà chiến lược Marketing hướng đến để tạo ra giá trị và tăng doanh số bán hàng.
  • Nhân viên: Là những người có liên quan trực tiếp đến khách hàng, nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Việc đào tạo nhân viên, kiểm soát hành vi và thái độ của họ đóng góp vào sự nhất quán của hoạt động Marketing và thông điệp thương hiệu.
  • Nhà phân phối: Những đối tác tham gia vào quá trình phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Các nhà phân phối có thể bao gồm những đối tác như nhà bán lẻ, nhà bán buôn, đại lý,…họ sẽ là những nhà phân phối chính đưa sản phẩm từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng.
  • Đối tác: Những đối tác hợp tác với doanh nghiệp trong các hoạt động Marketing. Đối tác có thể là các công ty truyền thông, tổ chức phi lợi nhuận, hay các tổ chức cộng đồng, đóng góp vào việc tạo ra và lan truyền thông điệp Marketing.
Yếu tố People trong đề cập đến những cá nhân có ảnh hưởng đến chiến lược Marketing Mix
Yếu tố People trong đề cập đến những cá nhân có ảnh hưởng đến chiến lược Marketing Mix

Doanh nghiệp cần hiểu rõ về những cá nhân này liên quan đến quá trình Marketing để xây dựng các chiến lược hiệu quả. Yếu tố People đã được thêm vào mô hình Marketing Mix để phản ánh sự phát triển của Marketing trong kỷ nguyên kỹ thuật số.

Trong thời đại chuyển đổi số hiện nay, quyền lực của khách hàng ngày càng tăng lên, và khả năng chia sẻ thông tin dễ dàng giữa họ. Do đó, doanh nghiệp càng cần chú ý và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, lắng nghe và đáp ứng đúng đắn đối với phản hồi của họ.

3.2.2 Mô hình Marketing Mix Process

Các quy trình kinh doanh và quy trình làm việc ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong tổ hợp Marketing hiện đại, đặc biệt là với sự gia tăng của trải nghiệm người dùng. Quy trình kinh doanh liên quan đến cách mà một doanh nghiệp thực hiện các đơn hàng, và quyết định giữa việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm phổ biến hay tùy chỉnh và cá nhân hóa quy trình bán hàng có thể tác động đến thông điệp Marketing và các công cụ cần thiết.

Quy trình không chỉ đơn thuần là cách doanh nghiệp tổ chức công việc mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và mức độ thuận tiện của họ trong việc tìm kiếm và hoàn tất giao dịch. Điều này trở nên cần thiết khi áp dụng trong môi trường bán hàng trực tuyến. Nếu quá trình tìm kiếm sản phẩm phù hợp và thực hiện các thủ tục thanh toán gặp khó khăn, khách hàng có thể không chỉ chán chường mà còn ít có khả năng quay lại lần tiếp theo.

3.2.3 Mô hình Marketing Mix physical evidence

Bằng chứng hữu hình là những gì bạn thấy và cảm nhận khi đến cửa hàng hoặc xem trang web mua sắm. Bao bì sản phẩm thường là điểm nhấn chính của bằng chứng vật lý, kết hợp với cách bố trí cửa hàng, không gian, và biển hiệu. Một cửa hàng với mặt tiền thu hút, màu sắc phù hợp, và biển hiệu rõ ràng có thể tăng cường sức hấp dẫn đối với khách hàng.

Bao bì sản phẩm là bằng chứng hữu hình thu hút khách hàng hiệu quả
Bao bì sản phẩm là bằng chứng hữu hình thu hút khách hàng hiệu quả

Trong bán hàng trực tuyến, bao bì sản phẩm và thiết kế trang web trở thành bằng chứng hữu hình dễ tiếp cận đến nhóm khách hàng tiềm năng. Cả hai yếu tố này đều ảnh hưởng đến đánh giá của họ về chất lượng sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp. Chúng tạo ra ấn tượng đầu tiên và có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của khách hàng.

Phân tích các yếu tố trong chiến lược Marketing Mix 7P
Phân tích các yếu tố trong chiến lược Marketing Mix 7P

3.3 Mô hình Marketing Mix 4C

Mô hình 4C không chỉ nhấn mạnh vào việc tăng cường doanh số bán, mà còn đặt trọng tâm lớn vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Mô hình này cụ thể như sau:

3.3.1 Customer Solutions

Khái niệm Customer Solutions là điểm đầu tiên trong Marketing Mix 4C, tập trung vào việc cung cấp những giải pháp đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Để hiểu rõ hơn về những gì khách hàng thực sự cần và muốn, doanh nghiệp thường tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích đối tượng mục tiêu.

Quan trọng hơn, việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng và theo dõi xu hướng thị trường là chìa khóa để đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ được cung cấp luôn đáp ứng đúng nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng, đồng thời xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng. Như vậy, Customer Solutions không chỉ là một chiến lược kinh doanh, mà còn là một triển khai linh hoạt và hiệu quả để kết nối mạnh mẽ với nhu cầu thực sự của khách hàng.

3.3.2 Customer Cost

Customer Cost, hay Chi phí của khách hàng, đó là một yếu tố quan trọng để đánh giá giá trị thực sự của sản phẩm hoặc dịch vụ đối với khách hàng. Điều này tập trung vào những chi phí mà khách hàng phải chịu thêm ngoài giá tiền chính thức để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp.

Ví dụ, khi một khách hàng mua một chiếc điện thoại thông minh, họ sẽ phải đối mặt với nhiều chi phí khác nhau ngoài giá tiền mua điện thoại đó. Nó bao gồm chi phí thời gian để nghiên cứu về sản phẩm, chi phí vận chuyển nếu mua trực tuyến, và chi phí công sức để mang sản phẩm về nhà. Tất cả những chi phí này cộng lại tạo nên Customer Cost và ảnh hưởng đến cảm nhận tổng thể của khách hàng về giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ. Doanh nghiệp thông minh sẽ chú ý đến những chi phí này để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của khách hàng, họ có thể điều chỉnh chiến lược giá cả hoặc cải thiện các yếu tố khác để giảm thiểu chi phí cho khách hàng.

3.3.3 Convenience

Convenience, hoặc Sự Tiện Lợi, đó là một yếu tố quan trọng trong mô hình Marketing Mix 4C vì nó giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho khách hàng. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế để thuận tiện, khách hàng sẽ có khả năng mua và sử dụng nhiều hơn.

Để tăng cường Convenience, doanh nghiệp có thể thực hiện những điều sau:

  • Thiết kế các sản phẩm hoặc dịch vụ dễ tìm kiếm và mua.
  • Cung cấp nhiều kênh mua hàng khác nhau, bao gồm cả trực tuyến và trực tiếp.
  • Tối ưu hóa quy trình mua hàng và sử dụng, giúp chúng đơn giản và nhanh chóng.
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc để hỗ trợ và làm hài lòng khách hàng.

Những cải tiến này không chỉ làm tăng độ tiện lợi mà còn làm tăng khả năng khách hàng lựa chọn và hài lòng. Việc tạo ra trải nghiệm thuận lợi đồng thời giảm bớt sự phức tạp trong quá trình mua sắm là chìa khóa để thu hút và giữ chân khách hàng.

3.3.4 Communication

Communication, hay Giao Tiếp, trong Marketing Mix 4C là yếu tố đề cập đến cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Điều này bao gồm các hoạt động như tiếp thị, PR, bán hàng và dịch vụ khách hàng. Mục tiêu của Communication trong Marketing Mix 4C là xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tạo dựng lòng tin và uy tín, đồng thời thu hút và giữ chân khách hàng.

Các nguyên tắc quan trọng của Communication trong Marketing Mix 4C bao gồm:

  • Lắng nghe khách hàng: Điều này đặt khách hàng ở trung tâm của quá trình giao tiếp. Lắng nghe cẩn thận giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và phản hồi của khách hàng.
  • Truyền đạt giá trị: Giao tiếp không chỉ là về việc quảng cáo sản phẩm, mà còn về việc truyền đạt giá trị thực sự mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
  • Xây dựng mối quan hệ: Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ vững chắc với khách hàng. Sự tương tác liên tục giữa doanh nghiệp và khách hàng có thể tạo ra một cảm giác cam kết và trung thành.
  • Sử dụng các kênh truyền thông phù hợp: Sự đa dạng trong các kênh truyền thông, từ truyền hình và quảng cáo trực tuyến đến mạng xã hội và email marketing, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả, tuỳ thuộc vào đặc tính và sở thích của đối tượng mục tiêu.
Các yếu tố trong mô hình 4C của Marketing Mix
Các yếu tố trong mô hình 4C của Marketing Mix

5. Ví dụ về thiết lập mô hình Marketing Mix cho doanh nghiệp

Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn về chiến lược Marketing Mix 7P của McDonald’s:

  • Product (Sản phẩm): McDonald’s có một thực đơn đa dạng với nhiều sản phẩm thức ăn nhanh phổ biến. Sự đa dạng này giúp họ thu hút một phạm vi rộng lớn khách hàng. Sản phẩm nổi bật như hamburger và Cheeseburger đã trở thành biểu tượng của thương hiệu McDonald’s, thúc đẩy nhận thức thương hiệu mạnh mẽ.
  • Price (Giá): Chiến lược giá của McDonald’s nhấn mạnh vào việc cung cấp giá cả cạnh tranh để thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Phương thức định giá linh hoạt, với khả năng điều chỉnh giá dựa trên yếu tố khác nhau như chi phí vận chuyển và chi phí địa phương.
  • Place (Nơi): McDonald’s đã xây dựng một mạng lưới cửa hàng rộng lớn tại nhiều quốc gia, từ đô thị đến nông thôn, đảm bảo sự tiện lợi và tiếp cận dễ dàng cho khách hàng. Dịch vụ giao hàng tận nhà và việc mở cửa 24/7 tại một số cửa hàng làm tăng khả năng tiếp cận và thuận tiện.
  • Promotion (Quảng cáo): McDonald’s sử dụng một loạt các phương tiện truyền thông để quảng cáo, bao gồm truyền hình, báo, tạp chí và internet. Chiến dịch quảng bá thông thường bao gồm ưu đãi và khuyến mãi để tạo ra sự hứng thú và khích lệ mua sắm.
  • Processes (Quy trình): Quy trình của McDonald’s được thiết kế để đảm bảo sự minh bạch và nhanh chóng trong việc chuẩn bị thức ăn trước mặt khách hàng. Khách hàng có thể quan sát toàn bộ quá trình chuẩn bị thức ăn, tạo ra sự tin tưởng và khích lệ sự tham gia của họ.
  • People (Nhân sự): McDonald’s không chỉ là một nhà tuyển dụng lớn mà còn tập trung vào đào tạo và phát triển nhân viên. Nhân viên được đào tạo để cung cấp dịch vụ thân thiện và chuyên nghiệp, tạo ra một trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
  • Physical Evidence (Trải nghiệm thực tế): Môi trường cửa hàng của McDonald’s được thiết kế để tạo ra ấn tượng sạch sẽ, thoải mái và hấp dẫn. Nội thất hấp dẫn và chăm sóc vệ sinh kỹ lưỡng giúp tạo ra một trải nghiệm thực tế tích cực cho khách hàng khi họ thăm cửa hàng.
Mô hình Marketing Mix 7P của thương hiệu McDonald's
Mô hình Marketing Mix 7P của thương hiệu McDonald’s

Những chiến lược này cùng nhau tạo ra một hệ thống hài hòa và tích hợp, giúp McDonald’s duy trì và mở rộng thị trường trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh. Chiến lược 7P giúp McDonald’s thích ứng với nhu cầu đa dạng của khách hàng và duy trì sự hấp dẫn của thương hiệu trên thị trường toàn cầu.

6. Các câu hỏi thường gặp về xây dựng chiến lược Marketing Mix

Câu hỏi 1: Yếu tố quan trọng nhất trong chiến lược Marketing Mix là gì?

Trong chiến lược Marketing Mix, mọi yếu tố được nêu ra đều đóng vai trò quan trọng, nhưng đối với các chuyên gia, yếu tố Sản phẩm (Product) đặc biệt được đánh giá là nền tảng quan trọng nhất. Sản phẩm không chỉ mang lại giá trị cốt lõi mà còn là điểm xuất phát để phát triển các yếu tố khác trong chiến lược, tạo nên sự liên kết toàn diện giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Câu hỏi 2: Chiến lược định giá hiệu quả nhất là chiến lược nào?

Hiện nay, có 3 chiến lược định giá được áp dụng rộng rãi nhất mà doanh nghiệp có thể áp dụng, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của sản phẩm, mục tiêu kinh doanh và điều kiện thị trường, bao gồm:

  • Định giá trung lập (Neutral Pricing):

Áp dụng một mức giá ổn định, không quá cao cũng không quá thấp, nhằm duy trì sự cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và giá trị mà khách hàng nhận được.

Phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ có sự cạnh tranh mạnh và không muốn ảnh hưởng quá mức đến thị trường.

  • Định giá hớt váng (Market Skimming Pricing):

Áp dụng một mức giá cao ban đầu, sau đó giảm dần khi sản phẩm trở nên phổ biến hơn.

Thích hợp cho sản phẩm mới, độc đáo hoặc có giá trị đặc biệt, nhằm tận dụng lợi thế cạnh tranh và thu hút nhóm khách hàng sẵn lòng trả giá cao.

  • Định giá thâm nhập (Market Penetration Pricing):

Áp dụng một mức giá thấp ban đầu để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường và thu hút số lượng lớn khách hàng.

Phù hợp cho sản phẩm muốn nhanh chóng có sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường và đối mặt với cạnh tranh cao.

Các chiến lược định giá trong Marketing Mix
Các chiến lược định giá trong Marketing Mix

Câu hỏi 3: Vòng đời sản phẩm có vai trò gì trong xây dựng chiến lược Marketing Mix?

Để xây dựng và triển khai Marketing Mix hiệu quả, doanh nghiệp cần tiếp cận từng giai đoạn trong vòng đời của sản phẩm. Tập trung vào việc tận dụng những ưu điểm và đối mặt với thách thức cụ thể mà mỗi giai đoạn đem lại. Sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng sẽ giúp doanh nghiệp duy trì và tăng trưởng lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường.

Vòng đời đầy đủ của một sản phẩm thường đi qua bốn giai đoạn chính như sau:

  • Giai đoạn hình thành (Introduction):

Sản phẩm được giới thiệu lần đầu tiên vào thị trường.

Cần sự đầu tư lớn vào tiếp thị để tạo nhận thức và thu hút khách hàng.

  • Giai đoạn phát triển (Growth):

Sản phẩm bắt đầu thu hút sự chú ý và tăng trưởng nhanh chóng.

Cần tăng cường cung ứng để đáp ứng nhu cầu tăng cao từ thị trường.

  • Trưởng thành (Maturity):

Sản phẩm đạt đến đỉnh điểm của sự phổ biến.

Cần duy trì chất lượng và tìm kiếm cách để duy trì thị trường.

  • Giai đoạn thoái trào (Decline):

Sự quan tâm của khách hàng giảm và doanh số bán giảm.

Cần xem xét lại chiến lược, có thể làm mới sản phẩm hoặc thay đổi tiếp thị để đối mặt với suy giảm.

4 giai đoạn trong vòng đời của 1 sản phẩm/dịch vụ của chiến lược Marketing Mix
4 giai đoạn trong vòng đời của 1 sản phẩm/dịch vụ của chiến lược Marketing Mix

Câu hỏi 4: Lưu ý gì khi thực hiện chiến lược Marketing Mix?

Khi triển khai các chiến lược Marketing Mix, doanh nghiệp cần chú ý đến những điểm sau:

  • Xác định mục tiêu và đối tượng khách hàng đúng đắn:

Chiến lược Marketing Mix nên được xây dựng dựa trên mục tiêu và đối tượng khách hàng cụ thể của doanh nghiệp.

Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng là chìa khóa để đề xuất các giải pháp phù hợp.

  • Tối ưu hóa các yếu tố trong Marketing Mix:

Các yếu tố trong Marketing Mix cần được tối ưu hóa để tạo ra một tổng thể thống nhất và hiệu quả.

Thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tình hình thị trường và thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.

  • Sử dụng công nghệ hiện đại:

Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu và tiếp thị tự động hóa để thu thập thông tin khách hàng một cách hiệu quả.

Tận dụng công nghệ để tối ưu hóa quảng cáo và nâng cao trải nghiệm của khách hàng

Mặc dù có nhiều mô hình Marketing Mix khác nhau nhưng 4P vẫn được coi là phổ biến nhất và là nền tảng quan trọng để xây dựng một chiến lược Marketing thành công. Trong quá trình phát triển tổ hợp Marketing, quan trọng là xem xét cách mỗi yếu tố ảnh hưởng đến những yếu tố khác, nhằm tạo ra một trải nghiệm thống nhất cho người tiêu dùng.

Nếu có nhu cầu sử dụng dịch vụ tư vấn chiến lược Marketing Mix cho doanh nghiệp hoặc tư vấn và hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến Marketing, bạn hãy liên hệ với The7 thông qua: hotline 084.397.77.77 hoặc website ngay hôm nay.

>>> Xem thêm các bài viết liên quan:

Nguyễn Đình Bảo

Với tư cách là CEO The7, tôi cam kết chia sẻ kiến thức thực tế và hữu ích cho mọi người đọc. Tất cả các bài viết tại Website The7.vn đều dựa trên kinh nghiệm 7 năm thực chiến của tôi trong lĩnh vực Marketing bao gồm: quảng cáo Facebook, quảng cáo LinkedIn, quảng cáo Google, chiến lược Marketing,... Mong rằng bạn đọc tiếp thu được nhiều thông tin từ những bài blog này và áp dụng thành công trong thực tế.

Bài viết liên quan

Digital Marketing

/

28 Tháng Ba, 2024

Chiến lược Marketing Thành công của Samsung

Hành trình của Samsung bắt đầu từ một công ty thương mại nhỏ bé tại Hàn Quốc vào năm 1938, len lỏi qua bao thăng trầm và đổi mới táo...

LinkedIn

/

28 Tháng Ba, 2024

Hiểu rõ thuật toán của LinkedIn và bí quyết tối ưu hiệu quả

LinkedIn là một kênh truyền thông xã hội uy tín kết nối cá nhân và doanh nghiệp, nổi tiếng trên toàn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng....

LinkedIn

/

28 Tháng Ba, 2024

LinkedIn Marketing là gì? Cách áp dụng hiệu quả vào doanh nghiệp

LinkedIn là một trong những nền tảng mạng xã hội lớn và có nhiều tiềm năng để phát triển cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, còn khá nhiều người vẫn...

LinkedIn

/

28 Tháng Ba, 2024

LinkedIn là gì? Cách tạo tài khoản và sử dụng LinkedIn hiệu quả

LinkedIn là một nền tảng giúp hỗ trợ kết nối nhà tuyển dụng với người tìm việc trên mạng xã hội. Tại LinkedIn ứng viên có thể mô tả rõ...

Case Study

/

27 Tháng Ba, 2024

S.A.V.E Marketing – Nâng cấp cho mô hình 4P và 7P

Thế giới kinh doanh luôn biến động không ngừng với những phương pháp và triết lý đã được minh chứng, định hình cách thức hoạt động hiệu quả cho các...

SEO

/

23 Tháng Ba, 2024

Cách Thống trị Trang Kết quả Tìm kiếm (SERP) với 5 Chiến lược SEO cho các Công ty Luật và Luật sư

Không còn ẩn danh trên Internet với bài viết này. Hãy sẵn sàng khám phá các chiến lược SEO đã được chứng minh dành cho các công ty luật. Dấu...